Ứng dụng
-
Cắt giảm phụ tải thương mại
-
Tích hợp năng lượng tái tạo
-
Microgrid và nguồn điện dự phòng
-
Trạm sạc xe điện
Cấu hình tùy chọn (tích hợp PV, ESS, máy phát điện và sạc xe điện)
MPPT
Bốn cổng PV tích hợp trong tủ với bộ biến tần tích hợp — không cần thêm inverter ngoài, giúp giảm chi phí và đơn giản hóa lắp đặt.
STS
Đảm bảo chuyển đổi tự động và liền mạch giữa chế độ hòa lưới và độc lập, duy trì nguồn điện không gián đoạn.
ATS
Kết nối lưới điện và máy phát dự phòng, cho phép đầu vào điện năng linh hoạt.
Cổng sạc (Charging Gun)
Hỗ trợ sạc xe điện (EV).
Điểm nổi bật chính
Lưu trữ năng lượng hiệu quả và linh hoạt
Hệ thống mô-đun 144,69kWh có thể mở rộng để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng của dự án.
Thiết kế hiệu suất cao (>89%) giúp tối ưu năng lượng sử dụng và giảm chi phí vận hành lâu dài.
Tương thích linh hoạt với cả chế độ hòa lưới và độc lập.
An toàn và độ tin cậy cao
Hệ thống phòng cháy nhiều lớp với cảm biến khói và khí thời gian thực.
Vỏ tủ đạt tiêu chuẩn IP55 cùng hệ thống BMS tiên tiến đảm bảo vận hành ổn định, bền bỉ.
Được chứng nhận quốc tế, sẵn sàng triển khai an toàn tại nhiều thị trường toàn cầu.
Làm mát thông minh và quản lý tối ưu
Hoạt động ổn định trong mọi điều kiện khí hậu, từ -30°C đến 55°C nhờ hệ thống làm mát và sưởi bằng chất lỏng.
Chuyển đổi tự động <10ms giữa lưới và nguồn dự phòng giúp nguồn điện luôn liên tục.
Hệ thống EMS dựa trên nền tảng đám mây cho phép giám sát thời gian thực, lập lịch thông minh và tích hợp dễ dàng với năng lượng mặt trời cùng trạm sạc EV.
Thông số kỹ thuật sản phẩm
| Mục | Thông tin |
|---|---|
| Mã sản phẩm | Stars CL192Pro-125 |
| Dung lượng định mức | 144.69kWh |
| Dải điện áp DC | 360~525.6V |
| Công suất định mức | 125kW |
| Điện áp AC định mức | 400V |
| Tần số đầu ra định mức | 50Hz |
| Mức bảo vệ IP | IP55 |
| Cấp chống ăn mòn | C4H |
| Phương thức làm mát | Làm mát bằng chất lỏng |
| Độ ồn | <75dB (cách hệ thống 1m) |
| Kích thước (R×S×C) | (1800±10) × (1435±10) × (2392±10) mm |
| Giao diện truyền thông | Ethernet |
| Giao thức truyền thông | Modbus TCP/IP |
| Chứng nhận hệ thống | IEC 62619, IEC 60730-1, IEC 63056, IEC/EN 62477, IEC/EN 61000, UL1973, UL 9540A, CE, UN 38.3, TÜV, DNV |
| Tiêu chuẩn cấu hình | PCS, DCDC |
| Tùy chọn | MPPT (60kW), STS, ATS, bộ sạc AC EV (22kW × 2) |








